1 | | 100 câu hỏi tìm hiểu lịch sử Việt Nam và truyền thống Đoàn Thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh / Nhiều tác giả . - Tp.Hồ Chí Minh : Nhà Văn hóa Thanh niên : Trẻ, 2003. - 247tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.020574 |
2 | | 54 dân tộc Việt Nam và các tên gọi khác nhau / Bùi Thiết . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thanh niên, 2004. - 227tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCV29663 |
3 | | 60 lễ hội truyền thống Việt Nam / Thạch Phương, Lê Trung Vũ . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 587tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005647, PM.005648, VV.002557, VV.002558 |
4 | | Các dân tộc đoàn kết bình đẳng giúp đỡ nhau cùng tiến bộ / Hồ Chí Minh . - H. : Sự thật, 1977. - 157tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.002145, VV34535 |
5 | | Các dân tộc tỉnh Gia lai- Công Tum . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1981. - 342tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.000991, VN.003304 |
6 | | Các thú tiêu khiển Việt Nam / Toan Ánh . - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 1993. - 269tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM.005600, VV.002251 |
7 | | Chủ tịch Hồ Chí minh với việc giải quyết vấn đề dân tộc dân chủ trong cách mạng Việt Nam 1930-1954 / Chu Đức Tính . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 200tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.002594, VN.018809 |
8 | | Con người, dân tộc và các nền văn hóa chung sống trong thời đại toàn cầu hóa / George F.Mclean; Phạm Minh Hạc chủ biên; Hoàng Thị Thơ, Nguyễn Lan Hương, Nguyễn Ngọc Toàn dịch . - H. : Nxb. Chính trị quốc gia, 2007. - 344tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.024536, VV.007230 |
9 | | Dân tộc học là gì . - H. : Sử học, 1960. - 244tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.007032 |
10 | | Đình miếu và lễ hội dân gian / Sơn Nam . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố, 1992. - 87tr ; 19 cm. - ( Văn hóa dân gian cổ truyền Việt Nam ) Thông tin xếp giá: PM.005642, VN.008612, VN.008613 |
11 | | Gia đình và dân tộc / Nguyễn Thế Long . - H. : Lao động, 1999. - 354tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M76401, M76403, PM.010996, VN.015210, VV59030, VV59031 |
12 | | Giáo trình quản lí nhà nước về tôn giáo và dân tộc . - In lần thứ hai. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2004. - 130tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.024732, VN.025824 |
13 | | Hôn lễ xưa và nay ở Việt Nam / Lê Như Hoa chủ biên . - H. : Văn hóa thông tin, 1998. - 376tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005615, VN.015570 |
14 | | Hồ Chí Minh với tiến trình lịch sử dân tộc / Phan Ngọc Liên . - H. : Chính trị quốc gia, 2008. - 682tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026035, VN.026690 |
15 | | Hương ước và quản lý làng xã / Bùi Xuân Đính . - H. : Khoa học xã hội, 1998. - 278tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.001802, PM.010990, VN.014617, VV58052, VV58053 |
16 | | Khơi nguồn mỹ học dân tộc / Mịch Quang . - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 336tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.009210, VN.022107 |
17 | | Lượn tày Lạng Sơn : Song ngữ: Tày - Kinh / Hoàng Văn Páo chủ biên, Hoàng Ngọc Trang, Đoàn Trung Diễn.. . - H. : Văn hóa dân tộc, 2003. - 367tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.011527, TC.002275, VN.021900 |
18 | | Nghi lễ vòng đời người / Lê Vũ Trung .. . - H. : Văn hóa dân tộc, 1999. - 311tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005620, VN.015443 |
19 | | Người Gia Rai / Chu Thái Sơn,Nguyễn Trường Giang . - TP.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005. - 118tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM.011011, PM.011012, VV.005541 |
20 | | Phân tâm học và tính cách dân tộc / Đỗ Lai Thúy biên soạn và giới thiệu . - H. : Tri thức, 2007. - 519tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: DM9101, PM.025729, VN.026469 |
21 | | Tìm hiểu đặc trưng văn hóa- dân tộc của ngôn ngữ và tư duy ở người Việt : Trong sự so sánh với những dân tộc khác / Nguyễn Đức Tồn . - H. : Đại học quốc gia, 2002. - 390tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005772, VN.019764 |
22 | | Tìm hiểu phong tục Việt Nam qua Tết- lễ- hội hè / Toan Ánh . - H. : Thanh niên, 2000. - 165tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005649, VN.017209 |
23 | | Tìm hiểu trang phục Việt Nam / Đoàn Thị Tình . - H. : Văn hóa, 1987. - 202tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.000965, VN.007221, VN.007222 |
24 | | Tìm hiểu văn hóa của người Trung Quốc - Nhật Bản - Hàn Quốc / Kim Văn Học biên soạn;Dương Thu Ái,Nguyễn Kim Khanh dịch . - H. : Văn hóa thông tin, 2004. - 336 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005490, VN.022513 |
25 | | Trang phục các dân tộc người nhóm ngôn ngữ Môn - Khmer / Đỗ Thị Hòa chủ biên, Nguyễn Thị Ngân, Lê Mai Oanh, Nguyễn Cảnh Phương . - H. : Văn hóa dân tộc, 2008. - 355tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM.027456, PM.027457, VV.007880 |
26 | | Truyện cổ các dân tộc ít người Việt Nam.: Tập 3, Dòng Nam Á (Môn- Khơ me) . - Lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Văn học, 1994. - 406tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.011551, TNV12112, VN.010965 |
27 | | Trường ca, sử thi trong môi trường văn hóa dân gian Tây Nguyên / Linh Nga Nie Kdam . - H. : Văn hóa dân tộc, 2005. - 195tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCV9749, M103106, PM.022749, VN.024500 |
28 | | Tục thờ thần ở Huế / Huỳnh Đình Kết . - Huế : Thuận hóa, 1998. - 192tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005636, VN.014399 |
29 | | Từ điển tiếng Việt cho học sinh dân tộc . - H. : Giáo dục, 1998. - 752tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.005876 |
30 | | Văn hóa các dân tộc Việt Nam / Trần Ngọc Bình biên soạn . - H. : Thanh niên, 2008. - 309tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: LCL2329, LCL2330, LCL2331, LCL3107, LCL3108, LCL3110, PM.025720, VN.026458 |